Có 2 kết quả:
終戰日 zhōng zhàn rì ㄓㄨㄥ ㄓㄢˋ ㄖˋ • 终战日 zhōng zhàn rì ㄓㄨㄥ ㄓㄢˋ ㄖˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armistice day
(2) cf Japan's surrender in WWII on 15th August 1945
(2) cf Japan's surrender in WWII on 15th August 1945
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armistice day
(2) cf Japan's surrender in WWII on 15th August 1945
(2) cf Japan's surrender in WWII on 15th August 1945
Bình luận 0